Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ear-witness
['iəwitnis]
|
danh từ
người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì