Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
drumble
['drʌmbl]
|
nội động từ
gây tiếng động như tiếng trống
nói năng hàm hồ
lười biếng