Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
doodle
['du:dl]
|
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
nội động từ
viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
Từ liên quan
design draw figure