Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
disgustedly
[dis'gʌstidli]
|
phó từ
ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng