Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
devisee
[,dəvi'zi:]
|
danh từ
(pháp lý) người thừa kế, người thừa tự