Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
denunciator
[di'nʌnsieitə]
|
danh từ
người tố cáo, người tố giác, người vạch mặt
người lên án, người buộc tội