Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
denitrate
[di:'naitreit]
|
Cách viết khác : denitrify [di:'naitrifai]
ngoại động từ
(hoá học) khử nitơ