Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
debtor
['detə]
|
danh từ
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)