Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
damping off
[,dæmpiη'ɔf]
|
danh từ
tình trạng mạ vì nhiều nước quá mà chết
việc chết vì ngập nước