Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
current account
['kʌrəntə'kaunt]
|
danh từ
tiền gởi ngân hàng lấy ra được nhưng thường không trả lãi trước kỳ hạn