Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
curia
['kjuəriə]
|
danh từ, số nhiều curiae
curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã)
triều chính toà thành giáo hội
(lịch sử) viện nguyên lão