Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cruiser
['kru:zə]
|
danh từ
(hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương