Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crotchet
['krɔt∫it]
|
danh từ
cái móc
(âm nhạc) nốt đen
ý ngông, ý quái gở