Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cross-voting
['krɔs'voutiη]
|
danh từ
sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện)