Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coxa
['kɔksi:]
|
danh từ, số nhiều coxae
(y học) háng, khớp háng