Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cox
[kɔks]
|
ngoại động từ
điều khiển (tàu, thuyền)
danh từ
người điều khiển (tàu, thuyền)
Từ liên quan
coxswain race sailor