Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
countermand
[,kauntə'mɑ:nd]
|
danh từ
lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
sự huỷ bỏ đơn đặt hàng
ngoại động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
huỷ đơn đặt (hàng)
triệu về, gọi về
Từ liên quan
command order recall reverse