Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
corpus delicti
[kɔ:'pʌs di'likti]
|
danh từ, số nhiều corpora delicti
tội chứng; toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng
dấu hiệu trên cơ thể nạn nhân chứng minh sự ám sát