Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conviviality
[kən,vivi'æliti]
|
danh từ
thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ
sự vui vẻ
( số nhiều) yến tiệc