Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
consternated
['kɔnstə:neitid]
|
tính từ
kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời