Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
condyle
['kɔndil]
|
danh từ
(giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu