Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
condensation
[,kɔnden'sei∫n]
|
danh từ
sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)
khối đặc lại
sự cô đọng (lời, văn...)