Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
columella
[kɔlju'melə]
|
danh từ, số nhiều columellae
cuống; trụ; thể que; lõi
(giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)