Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
co-signatory
[kou'signətəri]
|
danh từ
(pháp lý) người cùng ký tên, bên cùng ký tên