Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
clasmatocyte
[klæz'mætəsait]
|
danh từ
(sinh học) thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô