Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
clamp
[klæmp]
|
danh từ
đống (gạch để nung, đất, rơm...)
ngoại động từ
chất thành đống, xếp thành đống
danh từ
cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)
ngoại động từ
cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
(thông tục) ( + down upon ) kiểm soát chặt chẽ hơn
(thông tục) ( + down ) tăng cường (sự kiểm tra...)
Từ liên quan
brace grip turn