Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
churinga
[t∫ə'ringə]
|
danh từ
rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân Oxtrâylia đeo