Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
churchwarden
['t∫ə:t∫'wɔ:dn]
|
danh từ
uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội
ống điếu dài bằng đất sét ( (cũng) churchwarden's pipe )