Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
choirboy
['kwaiəgə:l]
|
danh từ
cô lễ sinh (hát ở giáo đường)