Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chest-note
['t∫estnout]
|
danh từ
giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)