Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
capital levy
['kæpitl 'levi]
|
danh từ
thuế đánh vào của cải hoặc tài sản riêng; thuế vốn