Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
camouflage
['kæməflɑ:ʒ]
|
danh từ
sự nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
vật dùng để nguỵ trang
ngoại động từ
nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))