Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
camomile
['kæməmail]
|
danh từ
(thực vật học) cúc La mã
hoa cúc La mã (dùng làm thuốc)