Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
calamite
['kæləmait]
|
danh từ
(thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch)