Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
butty
['bʌti]
|
danh từ
(thông tục) bạn, bạn thân
(ngành mỏ) cai mỏ