Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bubby
['bʌbi]
|
danh từ
rượu săm-banh
rượu nhiều bọt
(từ lóng) người đàn bà vú to