Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bridle-hand
['braidlhænd]
|
danh từ
tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa)