Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
breastplate
['brestpleit]
|
danh từ
giáp che ngực
yếm (rùa...)
bản khắc ở quan tài