Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
box-keeper
['bɔks,ki:pə]
|
danh từ
người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát)