Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bow window
['bou'windou]
|
danh từ
(kiến trúc) cửa sổ lồ ra
(từ lóng) bụng phệ