Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bounty
['baunti]
|
danh từ
lòng rộng rãi; tính hào phóng
vật tặng
tiền thưởng; tiền khuyến khích
(quân sự) tiền thưởng nhập ngũ