Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bounty hunter
['baunti,hʌntə]
|
danh từ
người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng