Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
boatman
['boutmən]
|
danh từ
người chèo thuyền; người giữ thuyền
người cho thuê thuyền