Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bloodworm
['blʌdwə:m]
|
danh từ
con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu
bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng