Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blood stock
['blʌd'stɔk]
|
danh từ
ngựa thuần chủng (nói chung)