Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blockade running
[blɔ'keid,rʌniη]
|
danh từ
việc chạy thoát khỏi vùng bị phong toả