Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bezel
['bezl]
|
danh từ
mép vát (kéo)
mặt vát (ngọc, kim cương)
gờ để lắp mặt kính (đồng hồ)