Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bevy
['bevi]
|
danh từ
nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)