Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
besiege
[bi'si:dʒ]
|
ngoại động từ
(quân sự) bao vây, vây hãm
xúm quanh
(nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
bị chất vấn dồn dập