Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
banderol
['bændəroul]
|
Cách viết khác : banderole ['bændəroul]
Cách viết khác : bannerol ['bænəroul]
danh từ
băng biểu ngữ
(hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)